Có 2 kết quả:
擦枪走火 cā qiāng zǒu huǒ ㄘㄚ ㄑㄧㄤ ㄗㄡˇ ㄏㄨㄛˇ • 擦槍走火 cā qiāng zǒu huǒ ㄘㄚ ㄑㄧㄤ ㄗㄡˇ ㄏㄨㄛˇ
cā qiāng zǒu huǒ ㄘㄚ ㄑㄧㄤ ㄗㄡˇ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot accidentally while polishing a gun
(2) (fig.) a minor incident that sparks a war
(2) (fig.) a minor incident that sparks a war
Bình luận 0
cā qiāng zǒu huǒ ㄘㄚ ㄑㄧㄤ ㄗㄡˇ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot accidentally while polishing a gun
(2) (fig.) a minor incident that sparks a war
(2) (fig.) a minor incident that sparks a war
Bình luận 0